Thiết kế sang trọng – thương hiệu hàng đầu
NEXO được biết đến như một thước đo tiêu chuẩn đối với mọi sản phẩm loa trên thế giới. Ai đã từng được thưởng thức âm thanh từ loa NEXO chắc chắn rằng sẽ khó lòng mà quên được bởi âm thanh trong vắt, mượt mà mà, chất âm khác biệt hoàn toàn so với các thương hiệu khác. Bởi vậy mới nói đã nghe loa của NEXO thì chắc chắn không bao giờ quên được.
Cục đẩy công suất 1U Nexo DTD AMP 4×1.3
Cục đẩy công suất 1U Nexo DTD AMP 4 x 1.3 là cục đẩy công suất 4 kênh, công suất lớn 4 x 750 Watts ở chế độ 8 Ohms; 4 x 1300 Watts ở chế độ 4 Ohms và đạt cực đại 2600 Watts ở chế độ 2 Bridge. Giúp dễ dàng phối ghép với các dòng loa khác, đồng thời đảm bảo tính ổn định và hiệu quả.
Cục đẩy công suất chuyên nghiệp
Cục đẩy công suất 1U Nexo DTD AMP 4 x 1.3 khuếch đại âm thanh vượt trội, giúp đem đến cho người dùng âm thanh sống động và chi tiết nhất, đồng thời không xảy ra hiện tượng méo tiếng hay biến dạng âm.Chính vì thế Nexo DTD AMP 4 x 1.3 được sử dụng rộng rãi, đa dạng cho các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật
Cục đẩy công suất 1U Nexo DTD AMP 4×1.3 được hỗ trợ bộ điểu khiển DTD, là sự kết hợp hoàn hảo cho hầu hết các loa Nexo, từ dòng ID đến PS15 nổi tiếng thế giới. Đồng thời kết hợp bộ nguồn có các chế độ chuyển mạch hiệu quả cao, được xây dựng cho vô số hệ thống âm thanh hiện hành.
Nexo DTD AMP 4×1.3 có thể hoạt động liên tục, bền bỉ, nhờ có các thiết bị bảo vệ quá áp nguồn, nhiệt độ, áp dòng và hệ thống làm mát tốc độ thay đổi, giúp hạn chế hiện tượng quá tải, nóng máy.
DTDAMP cung cấp tất cả các cảm biến và bảo vệ như nguồn điện quá áp / quá điện áp, quá áp hoặc đầu ra DC trên mỗi kênh, đoản mạch…
Thông số kỹ thuật :
SPECIFICATIONS
Number of channels | 4 x amplifiers channel, 2 by 2 bridgeable |
Max. output voltage (no Load) | 4 x 135 Volts |
Max. output power (4 x 8 Ohms) | 4 x 750 Watts |
Max. output power (4 x 4 Ohms) | 4 x 1300 Watts |
Max. output power (2 brigde x 8 Ohms) | 2 x 2600 Watts |
Frequency response | +/- 0.5 dB from 20 Hz to 20 kHz |
Input impedance | 10 kOhms |
Input sensitivity | +8 dBU |
Nominal Gain | 32 dB |
Dynamic Range (A-weighted) | > 110 dB |
THD+N | Typical 0.01% |
FEATURES
Analog audio inputs | 4 x balanced analog inputs on XLR |
Power outputs | 4 x SP4 outputs |
Link switch | To use same XLR input for 2 x adjacent channels |
Mains sockets | IEC C14 Inlet with secure lock |
Switch and knobs | Mains On/Off switch and volume control knob per channel |
View meters | 4 x LEDs (signal / -18 dB / -6 dB / Peak) per channel |
Amplifier status | Amp Ready and Temperature indicator per channels pairs |
Mains voltage | Factory set for 120 volts of 230 volts mains operation |
Power consumption (Idle) | 65 Watts |
Power consumption 1/8 max. / 4 Ohms | 900 Watts |
Power consumption 1/4 max. / 4 Ohms | 1800 Watts |
Dimensions (W x H x D) | 480 (W) x 44 (H) x 370 (D) mm, 19 inches / 1U |
Weight | 7.5 kg |
Operating temperature range | 0°C – 45 °C |
CE conformity | 2006/95/CE (Low voltage) 2004/108/CE (EMC) 2002/95/CE (RoHS) |
Electrical safety certification | CSA, CB, EN60065 |
EMC certification | EN55103-1 / EN55103-2 / FCC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.