Thiết kế sang trọng – thương hiệu hàng đầu
NEXO được biết đến như một thước đo tiêu chuẩn đối với mọi sản phẩm loa trên thế giới. Ai đã từng được thưởng thức âm thanh từ loa NEXO chắc chắn rằng sẽ khó lòng mà quên được bởi âm thanh trong vắt, mượt mà mà, chất âm khác biệt hoàn toàn so với các thương hiệu khác. Bởi vậy mới nói đã nghe loa của NEXO thì chắc chắn không bao giờ quên được.
Amplifier Nexo NXAMP4X1 MK2
NEXO NXAMP 4×1
Sản phẩm gồm 4 kênh x 1300W, kết hợp với bộ khuếch đại Class D tiên tiến, độ méo thấp, âm thanh chân thực, rõ nét không hề bị rú rít.
NEXO NX – AMP4X1 MK2 dễ dàng cài đặt và được sử dụng nhanh chóng với các thông số cần thiết được hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD.
Bộ khuếch đại Class D với độ méo cực thấp, kết hợp với bộ biến đổi 32 bit / 96 kHz và sử lý tín hiệu 64 bit để mang lại những tiến bộ đáng kể về mặt âm thanh so với thế hệ NXAMP đã được đánh giá cao trước đây.
Cục đẩy công suất chuyên nghiệp
Amplifier NEXO NX-AMP4x1 cho âm Bass chắc, rõ ràng, sắc nét âm thanh chi tiết ngay cả khi để âm lượng ở mức thấp nhất vẫn có thể cảm nhận được.
Với giải điện áp chính từ 100 đến 240 Volts, điều đó có nghĩa là âm ly có thể sử dụng ở mọi nơi trên thế giới, và có thể được chạy trên mọi máy phát điện.
Tính năng nổi bật
4 đầu vào kĩ thuật số có cũng có sẵn thông qua khe cắm thẻ mở rộng bảng điều khiển phía sau cung cấp các đầu vào AES / EBU, EtherSound ™, Dante ™ hoặc AES67 tùy chọn, tất cả đều có chế độ dự phòng tương tự tự động.
Thẻ Ethernet kép riêng tạo điều kiện cho điều khiển từ xa và kết nối các bộ khuếch đại và tích hợp liền mạch với phần mềm quản lý bộ khuếch đại Nexo tựa NeMo.
Nexo DTD AMP 4×1.3 có thể hoạt động liên tục, bền bỉ, nhờ có các thiết bị bảo vệ quá áp nguồn, nhiệt độ, áp dòng và hệ thống làm mát tốc độ thay đổi, giúp hạn chế hiện tượng quá tải, nóng máy.
DTDAMP cung cấp tất cả các cảm biến và bảo vệ như nguồn điện quá áp / quá điện áp, quá áp hoặc đầu ra DC trên mỗi kênh, đoản mạch…
Thông số kỹ thuật :
SPECIFICATIONS
Power Specifications | |
Number of channels | 4 x amplifier channels, 2 by 2 bridgeable |
Max output voltage (no load) | 4x 105 Volts |
Max output power (4 channels mode / 8 Ohms load per channel) | 4x 600 Watts |
Max output power (4 channels mode / 4 Ohms load per channel) | 4x 900 Watts |
Max output power (4 channels mode / 2 Ohms load per channel) | 4x 1300 Watts |
Max output power (2 channels mode / 8 Ohms load per channel) | 2x 1800 Watts |
Max output power (2 channels mode / 4 Ohms load per channel) | 2x 2600 Watts |
Power consumption (Standby) | 10 Watts |
Power consumption (Idle) | 200 Watts |
Input to Power Out Specifications | |
Frequency response | +/- 1 dB from 10 Hz to 20 KHz |
Input Impedance / Input Sensitivity | 20 K Ohms / 13 dBu |
Dynamic range / TDH + N | 110 dB unweighted / typical 0.01 % on a flat setup |
Latency | 550 µs on a flat setup |
Audio AD and DA converters | 32-bits @ 96 KHz |
Processing | 3x multicore 64-bits processing DSPs |
FEATURES
Back Panel features | |
Analogue audio inputs | 4x balanced analogue inputs on XLR3 |
Power outputs | 4x Neutrik Speakon NL-4 outputs |
RS232 port | 1x DB-9 connector dedicated for DPU connection |
GPIO port | 1x DB-25 connector with 5x Inputs and 8x Outputs for DMU connection |
Expansion slot | For networking and digital audio cards, 4x digital audio inputs and remote control |
Mains sockets | 1x Neutrik Powercon NAC3 (1x 20 A) |
User Interface and Controls | |
Front panel buttons and knobs | Rotary encoder with push and backlight, tactile screen |
Display | 4.3 inches diagonal colour display, WQVGA, 480 x 272 |
Mains Requirements | |
Mains voltage | Universal power supply with active PFC 100-240 Volts (50/60 Hz) |
Power consumption 1/4 max 2 Ohms | 1900 Watts |
Dimensions and Certifications | |
Dimensions | 2U 19″ rack, 502mm / 20″ depth, 15.7 kg / 33.1lbs weight |
Electrical safety certification | cULus, CB (CE), CCC, PSE, KC |
EMC certification | CE, FCC |
Green status | Compliant with ROHS directive |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.