Thiết kế sang trọng – thương hiệu hàng đầu
NEXO được biết đến như một thước đo tiêu chuẩn đối với mọi sản phẩm loa trên thế giới. Ai đã từng được thưởng thức âm thanh từ loa NEXO chắc chắn rằng sẽ khó lòng mà quên được bởi âm thanh trong vắt, mượt mà mà, chất âm khác biệt hoàn toàn so với các thương hiệu khác. Bởi vậy mới nói đã nghe loa của NEXO thì chắc chắn không bao giờ quên được.
Công Suất 1U Nexo DTD AMP 4X0.7
Cục đẩy Nexo DTD AMP 4×0.7 là cục đẩy 4 kênh công suất lớn 4 x 360 ở chế độ 8 Ohms, 4 x 700W ở chế độ 4 Ohms và cực đại đại 1400W ở chế độ 2 Bridge . Nexo DTD AMP 4×0.7 cho khả năng khuếch đại âm thanh vượt trội, đem đến cho người dùng âm thanh sống động và chi tiết, không xảy ra hiện tượng méo tiếng hay biến dạng.
Cục đẩy công suất chuyên nghiệp
Nexo DTD AMP 4×0.7 trang bị Mạch bảo vệ mở rộng (Quá áp nguồn, nhiệt độ, đầu ra DC, bộ giới hạn dòng điện và điện áp đỉnh, hệ thống làm mát tốc độ thay đổi). Thiết bị có thể hoạt động liên tục và bền bỉ hạn chế hiện tượng quá tải, nóng máy xảy ra.
Thông số kỹ thuật :
SPECIFICATIONS
Number of channels | 4 x amplifiers channel, 2 by 2 bridgeable |
Max. output voltage (no Load) | 4 x 85 Volts |
Max. output power (4 x 8 Ohms) | 4 x 360 Watts |
Max. output power (4 x 4 Ohms) | 4 x 700 Watts |
Max. output power (2 bridge x 8 Ohms) | 2 x 1400 watts |
Frequency response | +/- 0.5 dB from 20 Hz to 20 kHz |
Input impedance | 10 kOhms |
Input sensitivity | +5 dBU |
Nominal Gain | 32 dB |
Dynamic Range (A-weighted) | > 110 dB |
THD+N | Typical 0.01% |
FEATURES
Analog audio inputs | 4 x balanced analog inputs on XLR |
Power outputs | 4 x SP4 outputs |
Link switch | To use same XLR input for 2 x adjacent channels |
Mains sockets | IEC C14 Inlet with secure lock |
Switch and knobs | Mains On/Off switch and volume control knob per channel |
View meters | x LEDs (signal / -18 dB / -6 dB / Peak) per channel |
Amplifier status | Amp Ready and Temperature indicator per channels pairs |
Mains voltage | Factory set for 120 volts of 230 volts mains operation |
Power consumption (Idle) | 65 Watts |
Power consumption 1/8 max. / 4 Ohms | 580 Watts |
Power consumption 1/4 max. / 4 Ohms | 1100 Watts |
Dimensions (W x H x D) | 480 (W) x 44 (H) x 370 (D) mm, 19 inches / 1U |
Weight | 7.5 kg |
Operating temperature range | 0°C – 45 °C |
CE conformity | 2006/95/CE (Low voltage) 2004/108/CE (EMC) 2002/95/CE (RoHS) |
Electrical safety certification | CSA, CB, EN60065 |
EMC certification | EN55103-1 / EN55103-2 / FCC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.